兼ね合い
[Kiêm Hợp]
兼合い [Kiêm Hợp]
兼合い [Kiêm Hợp]
かねあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cân bằng; thăng bằng