公言 [Công Ngôn]

こうげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tuyên bố

JP: かれはそのことについてなにらないと公言こうげんした。

VI: Anh ấy đã công khai nói rằng mình không biết gì về việc đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ自分じぶん信念しんねん公言こうげんした。
Anh ấy đã công khai niềm tin của mình.
ディズニーきを公言こうげんしているおんなは,おおくの場合ばあい精神せいしんんでいる。
Phụ nữ công khai yêu thích Disney thường có vấn đề về tâm lý.

Hán tự

Từ liên quan đến 公言

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公言
  • Cách đọc: こうげん
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (公言する)
  • Sắc thái: Trang trọng, văn viết/diễn ngôn công khai
  • Lĩnh vực thường gặp: Truyền thông, chính trị, kinh doanh, đời sống
  • Ghi chú: Thường đi với と公言する, 公言してはばからない, 公言を撤回する

2. Ý nghĩa chính

公言 nghĩa là “tuyên bố công khai, nói ra trước công chúng/mọi người” điều mình nghĩ, chủ trương hay kế hoạch. Khác với phát ngôn riêng tư, 公言 nhấn mạnh tính công khai, ai cũng nghe/biết được.

3. Phân biệt

  • 宣言: “tuyên ngôn/tuyên bố” mang tính chính thức, trọng thể hơn (quốc gia, tổ chức). 公言 có thể mang tính cá nhân hơn.
  • 公表: “công bố” dữ liệu/thông tin ra công chúng; nhấn mạnh hành vi phát hành/thông báo, không nhất thiết là “nói”.
  • 明言: “nói rõ ràng, khẳng định rành mạch”; không nhất thiết công khai trước đám đông.
  • 口外: “tiết lộ cho người khác nghe”; mức độ công khai thấp hơn 公言.
  • 暴露: “vạch trần, phơi bày”; sắc thái mạnh, thường mang tính tiêu cực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc phổ biến: 「〜と公言する/〜を公言する」.
  • Sắc thái: trang nghiêm hoặc quả quyết; đôi khi mang hàm ý “nói toẹt ra” điều lẽ ra nên giữ ý.
  • Ngữ cảnh: phát biểu chính trị, chiến lược doanh nghiệp, tuyên bố lập trường cá nhân, phát ngôn trên báo chí/SNS.
  • Biểu thức thường gặp: 〜と公言してはばからない (không hề e dè khi tuyên bố ~), 公言を撤回する (rút lại lời đã công khai), 安易に公言しない.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
宣言 Gần nghĩa Tuyên ngôn/tuyên bố Chính thức, trang trọng hơn; cấp nhà nước/tổ chức
公表 Liên quan Công bố (thông tin) Nhấn mạnh hành vi công khai dữ liệu/tài liệu
明言 Gần nghĩa Nói rõ, khẳng định Không nhất thiết công khai rộng rãi
口外 Liên quan Đem chuyện nói ra ngoài Mức độ công khai thấp hơn, thường là tiết lộ
暴露 Khác sắc thái Phơi bày, bóc trần Mạnh, thường tiêu cực
秘密にする Đối nghĩa Giữ bí mật Trái với công khai nói ra
黙秘 Đối nghĩa Giữ im lặng Không phát biểu gì

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (こう): công, chung, công khai.
  • (げん/こと・いう): lời nói, phát ngôn.
  • Ghép nghĩa: “nói ra nơi công cộng” → công khai phát biểu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 公言, hãy cân nhắc “khả năng thực hiện” và “tác động xã hội”. Lời đã công khai rất khó rút lại, nên trong kinh doanh và chính trị, người Nhật thường chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi 公言. Trên SNS, 公言 dễ lan rộng, vì vậy tính trách nhiệm càng cao.

8. Câu ví dụ

  • 彼は禁煙すると公言した。
    Tôi ấy đã tuyên bố công khai sẽ bỏ thuốc.
  • 社長は来年度の黒字化を目指すと公言している。
    Tổng giám đốc công khai mục tiêu có lãi từ năm sau.
  • 環境重視を会社方針として公言した。
    Đã tuyên bố công khai coi trọng môi trường là phương châm công ty.
  • それを今ここで公言するのは得策ではない。
    Công khai nói điều đó ngay lúc này không khôn ngoan.
  • 首相は増税はしないと公言していたが、結局実施した。
    Thủ tướng đã tuyên bố công khai không tăng thuế, nhưng cuối cùng vẫn thực hiện.
  • 彼は独身だと公言してはばからない。
    Anh ta không ngần ngại công khai rằng mình độc thân.
  • 批判を受けて、前日の公言を撤回した。
    Sau khi bị chỉ trích, đã rút lại lời tuyên bố công khai hôm trước.
  • SNSでの公言が思わぬ炎上を招いた。
    Lời công khai trên mạng đã gây bão ngoài ý muốn.
  • 成果が出るまで公言は控えよう。
    Hãy hạn chế tuyên bố công khai cho tới khi có kết quả.
  • 内輪の話を外で公言してはいけない。
    Không được nói công khai chuyện nội bộ ra ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公言 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?