公理 [Công Lý]
こうり

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tiên đề

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật

Từ liên quan đến 公理