入道
[Nhập Đạo]
にゅうどう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
vào tu; tu sĩ; nhà sư
Danh từ chung
người đàn ông đầu cạo trọc
Danh từ chung
quái vật đầu trọc