入庫 [Nhập Khố]
にゅうこ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

lưu kho

🔗 出庫

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

vào gara

🔗 出庫

Hán tự

Nhập vào; chèn
Khố kho; nhà kho

Từ liên quan đến 入庫