光明 [Quang Minh]

こうみょう
こうめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

ánh sáng rực rỡ

Danh từ chung

hy vọng; tương lai tươi sáng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

ánh sáng phát ra từ một vị Phật hoặc bồ tát, biểu tượng cho trí tuệ và lòng từ bi của họ

Hán tự

Từ liên quan đến 光明