先登 [Tiên Đăng]
せんとう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

đi trước

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

đến trước

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Đăng leo; trèo lên

Từ liên quan đến 先登