先払い
[Tiên Chàng]
さきばらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trả trước
JP: 私は先払いする。
VI: Tôi sẽ trả tiền trước.
🔗 前払い
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trả khi giao hàng
🔗 着払い・ちゃくばらい
Danh từ chung
người tiên phong