兆す [Triệu]

萌す [Manh]

きざす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

có dấu hiệu; có triệu chứng; có chỉ dẫn (về)

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

nảy mầm; nảy chồi; đâm chồi

Hán tự

Từ liên quan đến 兆す