充当 [Sung Đương]
じゅうとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân bổ

JP: そのきん負債ふさい支払しはらいに充当じゅうとうすることになっている。

VI: Số tiền đó được dùng để trả nợ.

Hán tự

Sung phân bổ; lấp đầy
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân

Từ liên quan đến 充当