僧院 [Tăng Viện]
そういん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

tu viện; chùa

Hán tự

Tăng nhà sư Phật giáo; tu sĩ
Viện viện; đền

Từ liên quan đến 僧院