[Bộc]
下部 [Hạ Bộ]
[Lệ]
しもべ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người hầu; người hầu nam

Hán tự

Bộc tôi; tôi (nam); người hầu; người hầu nam
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Lệ nô lệ; người hầu; tù nhân; tội phạm; người theo dõi

Từ liên quan đến 僕