1. Thông tin cơ bản
- Từ: 刷新
- Cách đọc: さっしん
- Loại từ: Danh từ / Danh từ + する
- Trình độ gợi ý: N1 (thường gặp trong văn viết, tin tức, kinh tế - xã hội)
- Nghĩa khái quát: đổi mới, làm mới hoàn toàn; cải tổ mạnh để loại bỏ cái cũ và xây dựng cái mới
- Sắc thái: trang trọng, thiên về chính trị - kinh tế - tổ chức; mang cảm giác thay đổi dứt khoát, toàn diện
2. Ý nghĩa chính
刷新 nghĩa là “đổi mới/cải tổ triệt để”, nhấn vào việc loại bỏ yếu tố cũ lỗi thời và xây mới theo định hướng khác. Dùng cho cơ cấu tổ chức, nhân sự, thể chế, hình ảnh thương hiệu, quy trình, hệ thống.
3. Phân biệt
- 刷新: nhấn mạnh “quét sạch cái cũ + dựng cái mới”, phạm vi rộng, sắc thái mạnh.
- 改革(かいかく): “cải cách” có kế hoạch, mang tính chính sách; không nhất thiết xóa bỏ hoàn toàn cái cũ.
- 改新(かいしん): mang nghĩa “đổi mới, canh tân” (sắc thái lịch sử/đại cải biến) hơn là vận hành thường ngày.
- 一新(いっしん): “thay mới toàn bộ” về diện mạo/ấn tượng. Thường dùng với イメージを一新.
- 改装(かいそう): “tân trang, cải tạo” vật lý cho cửa hàng, tòa nhà.
- 改定(かいてい)/改訂(かいてい): sửa đổi về quy định/giá cả (改定), sửa bản thảo/sách (改訂).
- 更改(こうかい): thay đổi, gia hạn (hợp đồng), mang tính thủ tục pháp lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: N を 刷新する / N の 刷新(を図る/を進める)
- Danh từ đi kèm: 組織・体制・制度・方針・人事・内閣・ブランドイメージ・業務プロセス・ウェブサイト・カリキュラム
- Trạng từ/định ngữ đi kèm: 大胆な・大幅な・抜本的な・全面的な 刷新
- Ngữ cảnh: báo chí, thông cáo doanh nghiệp, tài liệu quản trị, chính trị - hành chính, chuyển đổi số
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 改革 |
Đồng nghĩa gần |
Cải cách |
Tập trung cải thiện thể chế/chính sách; không luôn dứt khoát như 刷新. |
| 一新 |
Đồng nghĩa gần |
Thay mới hoàn toàn |
Thường dùng cho hình ảnh/ấn tượng. |
| 改装 |
Liên quan |
Tân trang (vật lý) |
Không phải cải tổ tổ chức. |
| 改定/改訂 |
Liên quan |
Sửa đổi (giá/điều khoản) / tái biên tập |
Mang tính điều chỉnh cụ thể. |
| 現状維持 |
Đối nghĩa |
Giữ nguyên hiện trạng |
Ngược lại với thay đổi. |
| 旧態依然 |
Đối nghĩa |
Giữ nguyên kiểu cũ |
Sắc thái phê phán. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 刷(サツ/す-る): in, chà; trong từ ghép mang nghĩa “làm mới/đánh bóng” theo nghĩa mở rộng.
- 新(シン/あたら-しい・あら-た・さら): mới, tân.
- Ghép nghĩa: “in/đánh bóng” + “mới” → “làm cho mới hẳn đi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về chuyển đổi tổ chức, dùng 抜本的な・大規模な để nhấn độ sâu của 刷新. Trong marketing, イメージを刷新する diễn tả tái định vị thương hiệu. Với chính trị, 人事刷新 gợi cảm giác thay máu đội ngũ. Nếu chỉ “nâng cấp nhẹ”, chọn 見直し・改善 hợp hơn.
8. Câu ví dụ
- 会社は老朽化した制度を刷新した。
Công ty đã đổi mới các chế độ đã lạc hậu.
- 新社長の下で人事刷新が行われた。
Dưới tân tổng giám đốc, đã tiến hành cải tổ nhân sự.
- ブランドイメージを刷新して若者層に訴求する。
Làm mới hình ảnh thương hiệu để thu hút giới trẻ.
- サイトを全面刷新し、UI/UXを改善した。
Làm mới toàn diện trang web và cải thiện UI/UX.
- 内閣の刷新を求める声が高まっている。
Tiếng nói đòi hỏi cải tổ nội các đang gia tăng.
- 老舗がロゴを刷新して話題になった。
Một thương hiệu lâu đời làm mới logo nên gây chú ý.
- 教育課程の刷新を図るために委員会が設置された。
Ủy ban được lập để tiến hành đổi mới chương trình giáo dục.
- 不祥事を受けて組織体制を刷新した。
Sau bê bối, cơ cấu tổ chức đã được cải tổ.
- 販売チャネルを刷新し、オンライン比率を高める。
Làm mới kênh bán hàng, tăng tỷ trọng online.
- 旧来の慣行を刷新しなければ競争に勝てない。
Nếu không xóa bỏ tập quán cũ và đổi mới thì khó thắng cạnh tranh.