1. Thông tin cơ bản
- Từ: 傑作
- Cách đọc: けっさく
- Từ loại: danh từ; tính từ-na (傑作だ/傑作な〜)
- Độ trang trọng: dùng được trong văn viết lẫn hội thoại; nghĩa “rất buồn cười” mang sắc thái đời thường
- Nhóm nghĩa: nghệ thuật, văn học; đánh giá chất lượng; cảm xúc “hài hước”
- Cấu trúc thường gặp: 最高の傑作/代表作・Nの傑作・それは傑作だ・傑作な話/オチ
2. Ý nghĩa chính
1) Kiệt tác, tác phẩm xuất sắc vượt trội (phim, tranh, tiểu thuyết, bài diễn, món ăn, v.v.). Sắc thái tán dương mạnh.
2) (Na-tính) Cực kỳ buồn cười, “hết nói”, nực cười — thường dùng cho câu chuyện, lý do, trò đùa khiến người nghe bật cười hoặc thấy lố bịch.
3. Phân biệt
- 傑作 vs 名作: Cả hai đều là “tác phẩm hay”. 傑作 nhấn mạnh tính kiệt xuất, vượt trội; 名作 nhấn mạnh danh tiếng, được công nhận rộng.
- 傑作 vs 逸品: 逸品 thiên về “một món/quẩng vật phẩm tuyệt hảo” (ẩm thực, thủ công), ít dùng cho tác phẩm nghệ thuật lớn.
- 傑作(だ) (hài hước) vs 可笑しい/おもしろい: 傑作だ mạnh hơn, có thể mang chút mỉa mai “quá buồn cười, chịu thua”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghĩa “kiệt tác”: thường đi với 最高の/代表的な/歴史に残る + 傑作; “Nの傑作” để chỉ kiệt tác của ai/đời nào.
- Nghĩa “buồn cười”: mẫu câu それは傑作だ・傑作な話・言い訳が傑作だった. Lịch sự vừa phải, tránh dùng khi người nói có thể bị tổn thương.
- Ngữ cảnh: phê bình nghệ thuật, truyền thông, đối thoại thường ngày, kể chuyện hài hước.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 名作 |
Đồng nghĩa gần |
Danh tác, tác phẩm nổi tiếng |
Nhấn mạnh sự nổi tiếng/được công nhận rộng rãi. |
| 代表作 |
Liên quan |
Tác phẩm tiêu biểu |
Tác phẩm tiêu biểu nhất của tác giả, không nhất thiết là “kiệt tác”. |
| 逸品 |
Gần nghĩa |
Tuyệt phẩm |
Hay dùng cho món ăn, đồ vật; quy mô nhỏ hơn “kiệt tác”. |
| 駄作 |
Đối nghĩa |
Tác phẩm dở |
Trái nghĩa trực tiếp với “kiệt tác”. |
| 失敗作 |
Đối nghĩa |
Tác phẩm thất bại |
Nhấn mạnh kết quả không như mong muốn. |
| 可笑しい |
Liên quan (hài hước) |
Buồn cười |
Trung tính hơn “傑作だ” về sắc thái mạnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 傑: “kiệt” — xuất chúng. Bộ nhân 亻 + 桀 (kiệt, mạnh bạo) → người xuất sắc.
- 作: “tác” — làm, sáng tác. 亻 + 乍 (tạm) → hành động tạo ra.
- Kết hợp: 傑作 = tác phẩm do người xuất chúng tạo ra → “kiệt tác”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Sắc thái “buồn cười” của 傑作 là phép chuyển nghĩa thú vị: từ “kiệt tác” (đỉnh cao) sang “đỉnh của trò cười”. Khi dùng trong hội thoại, lưu ý bối cảnh để tránh cảm giác mỉa mai quá mức.
8. Câu ví dụ
- この映画は監督の最高の傑作だ。
Bộ phim này là kiệt tác cao nhất của đạo diễn.
- 彼の最新作は批評家からも傑作と称賛された。
Tác phẩm mới nhất của anh ấy được các nhà phê bình khen là kiệt tác.
- 美術館でピカソの傑作を間近で見て感動した。
Tôi xúc động khi được chiêm ngưỡng kiệt tác của Picasso ở cự ly gần.
- それは傑作だね、笑いが止まらないよ。
Cái đó đúng là buồn cười hết nói, tôi cười không ngừng được.
- 彼の言い訳は本当に傑作だった。
Lời biện minh của anh ta đúng là “hết nói”, buồn cười thật.
- この小説は現代文学の傑作の一つとされる。
Tiểu thuyết này được xem là một kiệt tác của văn học đương đại.
- 彼女の手料理はまさに家庭料理の傑作だ。
Món ăn nhà làm của cô ấy quả là kiệt tác của ẩm thực gia đình.
- その漫画の傑作選を買った。
Tôi đã mua tuyển tập các kiệt tác của bộ truyện tranh đó.
- 彼の落語は毎回傑作ばかりだ。
Mỗi lần kể rakugo của anh ấy đều toàn kiệt tác.
- その失敗談は傑作で、会場が沸いた。
Câu chuyện thất bại đó buồn cười đến mức cả hội trường bùng nổ.