信任状 [Tín Nhâm Trạng]
しんにんじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

giấy chứng nhận

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo

Từ liên quan đến 信任状