保証金 [Bảo Chứng Kim]
ほしょうきん
Danh từ chung
tiền đặt cọc; tiền bảo đảm; tiền thế chấp; bảo lãnh
Danh từ chung
tiền đặt cọc; tiền bảo đảm; tiền thế chấp; bảo lãnh