保証書 [Bảo Chứng Thư]
ほしょうしょ

Danh từ chung

giấy bảo hành; thư bảo hành; thẻ bảo hành

Hán tự

Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Chứng chứng cứ
Thư viết

Từ liên quan đến 保証書