例説 [Lệ Thuyết]
れいせつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

minh họa (bằng ví dụ)

Hán tự

Lệ ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ
Thuyết ý kiến; lý thuyết

Từ liên quan đến 例説