佳人
[Giai Nhân]
かじん
Danh từ chung
người đẹp (nữ); phụ nữ đẹp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
佳人薄命
Mỹ nhân kế mệnh.
才子多病、佳人薄命。
Người tài hoa thường yếu đuối, mỹ nhân thường chết yểu.