作付け
[Tác Phó]
作付 [Tác Phó]
作付 [Tác Phó]
さくづけ
さくつけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trồng trọt
JP: その土地は今年は作付けしていない。
VI: Mảnh đất đó năm nay không được canh tác.