住宅地
[Trụ Trạch Địa]
じゅうたくち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
khu dân cư
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ビバリーヒルズのような高級住宅地で見栄を張り合うのは高くつく。
Cạnh tranh phô trương ở khu nhà giàu như Beverly Hills tốn kém lắm.
昨日、閑静な住宅街にある猫のひたいほどの売り地を見つかって、すぐ買うことに決めた。
Hôm qua, tôi đã tìm thấy một mảnh đất bán bé như trán mèo ở khu dân cư yên tĩnh và quyết định mua ngay.