住宅地 [Trụ Trạch Địa]

じゅうたくち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

khu dân cư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ビバリーヒルズのような高級こうきゅう住宅じゅうたく見栄みえうのはたかくつく。
Cạnh tranh phô trương ở khu nhà giàu như Beverly Hills tốn kém lắm.
昨日きのう閑静かんせい住宅じゅうたくがいにあるねこのひたいほどのつかって、すぐうことにめた。
Hôm qua, tôi đã tìm thấy một mảnh đất bán bé như trán mèo ở khu dân cư yên tĩnh và quyết định mua ngay.

Hán tự

Từ liên quan đến 住宅地

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 住宅地
  • Cách đọc: じゅうたくち
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Trung tính – thuật ngữ quy hoạch, cũng dùng trong đời sống.
  • Lĩnh vực: quy hoạch đô thị, bất động sản, đời sống.

2. Ý nghĩa chính

  • Khu dân cư, khu vực được quy hoạch/chủ yếu dành cho nhà ở. Ví dụ: 静かな住宅地 (khu dân cư yên tĩnh), 高級住宅地 (khu dân cư cao cấp), 新興住宅地 (khu dân cư mới).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 住宅地 vs 住宅街: đều là “khu dân cư”, nhưng 住宅地 thiên về thuật ngữ quy hoạch/chỉ toàn khu; 住宅街 gợi hình ảnh “khu phố nhà ở” mang sắc thái đời thường hơn.
  • 居住区: “khu cư trú” – cách nói trang trọng, rộng nghĩa.
  • 団地: khu nhà tập thể/chung cư quy mô lớn bên trong 住宅地 hoặc độc lập.
  • ベッドタウン: thành phố vệ tinh chủ yếu để ngủ/nghỉ của người làm việc ở trung tâm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 郊外の住宅地, 高級住宅地, 新興住宅地, 住宅地図.
  • Mẫu câu: 住宅地に指定される (được quy hoạch là khu dân cư), 住宅地が広がる, 住宅地に引っ越す.
  • Trong tin tức bất động sản/đời sống: mô tả môi trường, an ninh, tiện ích của khu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
住宅街 Đồng nghĩa gần Khu phố dân cư Đời thường, hình dung “phố xá”.
居住区 Liên quan Khu cư trú Trang trọng, phạm vi rộng.
団地 Liên quan Khu chung cư tập thể Đơn vị dự án/buồng khối nhà.
商業地 Đối nghĩa Khu thương mại Ưu tiên chức năng kinh doanh.
工業地 Đối nghĩa Khu công nghiệp Ưu tiên sản xuất.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 住: cư trú, ở.
  • 宅: nhà ở.
  • 地: đất, khu vực.
  • Ý hợp: “khu vực (地) nhà ở (住宅)” → khu dân cư.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả môi trường sống, thêm tính từ sẽ tự nhiên hơn: 静かな住宅地, 緑の多い住宅地, 交通の便が良い住宅地. Nếu viết luận, bạn có thể so sánh với 商業地 để nêu ưu/nhược về tiếng ồn, giá thuê, tiện ích.

8. Câu ví dụ

  • この住宅地は夜もとても静かだ。
    Khu dân cư này ban đêm cũng rất yên tĩnh.
  • 郊外の住宅地に引っ越す予定です。
    Tôi dự định chuyển đến khu dân cư ngoại ô.
  • 駅から近い住宅地は人気が高い。
    Các khu dân cư gần ga rất được ưa chuộng.
  • 新興住宅地には若い家族が多い。
    Ở các khu dân cư mới có nhiều gia đình trẻ.
  • この地域は住宅地に指定されている。
    Khu vực này được quy hoạch là khu dân cư.
  • 住宅地の中に小さな公園が点在している。
    Bên trong khu dân cư rải rác nhiều công viên nhỏ.
  • 高級住宅地として知られる町だ。
    Thị trấn này nổi tiếng là khu dân cư cao cấp.
  • この道路は住宅地を通るので徐行してください。
    Vì con đường này đi qua khu dân cư nên xin chạy chậm.
  • 住宅地の地価が上昇している。
    Giá đất khu dân cư đang tăng.
  • 子育てに適した住宅地を探している。
    Tôi đang tìm khu dân cư phù hợp để nuôi con.
💡 Giải thích chi tiết về từ 住宅地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?