伝送先 [Vân Tống Tiên]
でんそうさき

Danh từ chung

điểm đến truyền tải

Hán tự

Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
Tống hộ tống; gửi
Tiên trước; trước đây

Từ liên quan đến 伝送先