仮縫い [Phản Phùng]
かりぬい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khâu tạm; khâu lược

Hán tự

Phản giả; tạm thời; lâm thời; giả định (tên); không chính thức
Phùng may; khâu; thêu

Từ liên quan đến 仮縫い