代弁者
[Đại Biện Giả]
代辯者 [Đại Biện Giả]
代辯者 [Đại Biện Giả]
だいべんしゃ
Danh từ chung
người phát ngôn; người nói (cho ai đó); tiếng nói (ví dụ: cho người dân thường)
JP: 誰が代弁者になるか。
VI: Ai sẽ là người đại diện?