スポークスマン
Danh từ chung
người phát ngôn nam
JP: スポークスマンはその報告は真実であると確認した。
VI: Người phát ngôn đã xác nhận rằng báo cáo đó là sự thật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スポークスマンはそのレポートが本当であると正式に発表した。
Người phát ngôn đã chính thức công bố rằng báo cáo đó là sự thật.
泳者のシンディ・ニコラスは、へとへとになって泳ぎ切った後、ドーバーでかろうじて陸に上がってきたが、海峡水泳教会のスポークスマンは彼女がとても元気であると発表した。
Cindy Nicholas, một vận động viên bơi lội, sau khi kiệt sức bơi qua kênh đào, đã vừa vặn lên bờ ở Dover, và người phát ngôn của Hội Bơi Kênh đào thông báo rằng cô ấy vẫn rất khỏe mạnh.