Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スポークスパーソン
🔊
Danh từ chung
người phát ngôn
Từ liên quan đến スポークスパーソン
代人
だいにん
người thay thế; phó; đại diện; người đại diện
代弁者
だいべんしゃ
người phát ngôn; người nói (cho ai đó); tiếng nói (ví dụ: cho người dân thường)
代理人
だいりにん
người đại diện; người thay thế
代理者
だいりしゃ
người đại diện; người thay thế
代表者
だいひょうしゃ
đại diện; đại biểu