付議 [Phó Nghị]
附議 [Phụ Nghị]
ふぎ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đưa ra thảo luận

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Nghị thảo luận
Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 付議