仕込み
[Sĩ Liêu]
仕込 [Sĩ Liêu]
仕込 [Sĩ Liêu]
しこみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
đào tạo; giáo dục; nuôi dạy
JP: にわか仕込みの知識ではその問題は解けなかった。
VI: Kiến thức học vội không thể giải quyết được vấn đề.
Danh từ chung
dự trữ; tích trữ
Danh từ chung
chuẩn bị (nguyên liệu)
Danh từ chung
cô gái học làm geisha