仕入れ先 [Sĩ Nhập Tiên]

仕入先 [Sĩ Nhập Tiên]

しいれさき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

nhà cung cấp

Hán tự

Từ liên quan đến 仕入れ先