[Nhân]

じん
にん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

nhân từ; lòng nhân ái; nhân đạo; từ thiện

JP: 巧言令色こうげんれいしょくすくなしじん

VI: Lời nói hay vẻ mặt tốt không thể thay thế lòng nhân từ.

Danh từ chung

con người

Danh từ chung

nhân

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

hạt nhân

🔗 核小体

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

巧言令色こうげんれいしょくなしじん
Lời nói hay, vẻ mặt tươi, ít lòng nhân từ.
あいつはくちばかりで、誠意せいいがないね。巧言令色こうげんれいしょくすくなしじんとはよくいったもんだ。
Thằng đó chỉ giỏi nói suông mà không có thành ý. Có câu "Miệng lưỡi khéo léo ít lòng thành".

Hán tự

Từ liên quan đến 仁

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仁
  • Cách đọc: じん
  • Loại từ: Danh từ (khái niệm đạo đức), dùng nhiều trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: “nhân” – lòng nhân ái, đức nhân (khái niệm trung tâm của Nho giáo)
  • Ngữ vực: triết học, lịch sử tư tưởng, văn trang trọng/cổ điển

2. Ý nghĩa chính

- Đức hạnh cốt lõi nhấn mạnh tình thương, lòng nhân ái và sự quan tâm tới người khác.
- Trong Nho giáo, 仁 là chuẩn mực đạo đức tối thượng dẫn dắt các đức khác (義・礼・智・信).

3. Phân biệt

  • : khái niệm đạo đức “nhân ái”.
  • (じん/ひと): “người” – chữ khác, nghĩa khác.
  • 仁愛: tình yêu thương nhân ái (cụ thể hóa của 仁).
  • 仁義: nhân nghĩa; trong văn hóa đại chúng còn mang sắc thái “lễ nghĩa, nghĩa khí”.
  • 慈愛/慈悲: lòng từ ái, thương xót (màu sắc Phật giáo), gần nghĩa nhưng khác hệ tư tưởng.
  • 情け: lòng trắc ẩn trong đời thường, khẩu ngữ hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Hiếm khi đứng một mình trong hội thoại đời thường; thường thấy trong từ ghép/điển cố: 仁義、仁愛、仁政、仁術、仁者.
- Dùng trong văn viết học thuật, diễn văn, sách lịch sử tư tưởng; trong y học cổ, 医は仁術なり(y là nhân thuật) là thành ngữ nổi tiếng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
仁愛 Gần nghĩa tình yêu thương nhân ái Sắc thái dịu mềm, giàu cảm xúc.
仁義 Liên quan nhân nghĩa Cũng dùng nghĩa “nghĩa khí, lễ nghĩa”.
仁政 Liên quan chính trị nhân đức Chỉ chính sách trị vì có lòng nhân.
慈愛/慈悲 Gần nghĩa từ ái/từ bi Màu sắc Phật giáo, gần 仁 về lòng thương.
博愛 Gần nghĩa bác ái Tình yêu thương rộng khắp nhân loại.
非情 Đối nghĩa vô tình, không có tình người Trái ngược với 仁 về cảm xúc/đạo đức.
冷酷 Đối nghĩa lạnh lùng tàn nhẫn Phản nghĩa mạnh về sắc thái đạo đức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 仁(ジン/ニン):bộ nhân đứng 亻 + nhị 二. Hình nghĩa: mối quan hệ “giữa hai người” → lòng nhân ái nảy sinh từ tương quan người–người.
- Không có kun-yomi thông dụng; chủ yếu dùng trong Hán từ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc văn cổ hoặc triết học Đông Á, thấy 仁 hãy liên tưởng “đặt con người và mối quan hệ lên trước”. Từ góc nhìn hiện đại, 仁 gần với empathy và compassion, nhưng 仁 đi kèm khuôn phép xã hội (礼) và nghĩa lý (義). Vì vậy, 仁 không chỉ là cảm xúc thương người, mà là chuẩn tắc dẫn dắt hành vi.

8. Câu ví dụ

  • 儒教ではが最高の徳とされる。
    Trong Nho giáo, nhân được coi là đức hạnh cao nhất.
  • 彼はを重んじる人だ。
    Anh ấy là người coi trọng lòng nhân ái.
  • 義を通すことが大切だ。
    Điều quan trọng là giữ trọn nhân nghĩa.
  • 王は政を敷いて民に慕われた。
    Nhà vua thi hành chính trị nhân đức nên được dân kính mến.
  • 医は術とも言われる。
    Y học còn được gọi là nhân thuật.
  • 母の愛は愛そのものだ。
    Tình mẹ chính là lòng nhân ái.
  • の心で人に接しなさい。
    Hãy đối đãi với người khác bằng tấm lòng nhân.
  • 彼の言葉にはが感じられる。
    Lời nói của anh ấy toát lên lòng nhân ái.
  • を欠いた政策は支持されない。
    Chính sách thiếu nhân sẽ không được ủng hộ.
  • 学問の目的はに至ることだと説く学者もいる。
    Có học giả cho rằng mục đích của học vấn là đạt đến đức nhân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?