[Nhân]
じん
にん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

nhân từ; lòng nhân ái; nhân đạo; từ thiện

JP: 巧言令色こうげんれいしょくすくなしじん

VI: Lời nói hay vẻ mặt tốt không thể thay thế lòng nhân từ.

Danh từ chung

con người

Danh từ chung

nhân

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

hạt nhân

🔗 核小体

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

巧言令色こうげんれいしょくなしじん
Lời nói hay, vẻ mặt tươi, ít lòng nhân từ.
あいつはくちばかりで、誠意せいいがないね。巧言令色こうげんれいしょくすくなしじんとはよくいったもんだ。
Thằng đó chỉ giỏi nói suông mà không có thành ý. Có câu "Miệng lưỡi khéo léo ít lòng thành".

Hán tự

Nhân nhân từ; đức hạnh

Từ liên quan đến 仁