1. Thông tin cơ bản
- Từ: 仁
- Cách đọc: じん
- Loại từ: Danh từ (khái niệm đạo đức), dùng nhiều trong từ ghép
- Nghĩa khái quát: “nhân” – lòng nhân ái, đức nhân (khái niệm trung tâm của Nho giáo)
- Ngữ vực: triết học, lịch sử tư tưởng, văn trang trọng/cổ điển
2. Ý nghĩa chính
- Đức hạnh cốt lõi nhấn mạnh tình thương, lòng nhân ái và sự quan tâm tới người khác.
- Trong Nho giáo, 仁 là chuẩn mực đạo đức tối thượng dẫn dắt các đức khác (義・礼・智・信).
3. Phân biệt
- 仁: khái niệm đạo đức “nhân ái”.
- 人(じん/ひと): “người” – chữ khác, nghĩa khác.
- 仁愛: tình yêu thương nhân ái (cụ thể hóa của 仁).
- 仁義: nhân nghĩa; trong văn hóa đại chúng còn mang sắc thái “lễ nghĩa, nghĩa khí”.
- 慈愛/慈悲: lòng từ ái, thương xót (màu sắc Phật giáo), gần nghĩa nhưng khác hệ tư tưởng.
- 情け: lòng trắc ẩn trong đời thường, khẩu ngữ hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hiếm khi đứng một mình trong hội thoại đời thường; thường thấy trong từ ghép/điển cố: 仁義、仁愛、仁政、仁術、仁者.
- Dùng trong văn viết học thuật, diễn văn, sách lịch sử tư tưởng; trong y học cổ, 医は仁術なり(y là nhân thuật) là thành ngữ nổi tiếng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 仁愛 |
Gần nghĩa |
tình yêu thương nhân ái |
Sắc thái dịu mềm, giàu cảm xúc. |
| 仁義 |
Liên quan |
nhân nghĩa |
Cũng dùng nghĩa “nghĩa khí, lễ nghĩa”. |
| 仁政 |
Liên quan |
chính trị nhân đức |
Chỉ chính sách trị vì có lòng nhân. |
| 慈愛/慈悲 |
Gần nghĩa |
từ ái/từ bi |
Màu sắc Phật giáo, gần 仁 về lòng thương. |
| 博愛 |
Gần nghĩa |
bác ái |
Tình yêu thương rộng khắp nhân loại. |
| 非情 |
Đối nghĩa |
vô tình, không có tình người |
Trái ngược với 仁 về cảm xúc/đạo đức. |
| 冷酷 |
Đối nghĩa |
lạnh lùng tàn nhẫn |
Phản nghĩa mạnh về sắc thái đạo đức. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 仁(ジン/ニン):bộ nhân đứng 亻 + nhị 二. Hình nghĩa: mối quan hệ “giữa hai người” → lòng nhân ái nảy sinh từ tương quan người–người.
- Không có kun-yomi thông dụng; chủ yếu dùng trong Hán từ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn cổ hoặc triết học Đông Á, thấy 仁 hãy liên tưởng “đặt con người và mối quan hệ lên trước”. Từ góc nhìn hiện đại, 仁 gần với empathy và compassion, nhưng 仁 đi kèm khuôn phép xã hội (礼) và nghĩa lý (義). Vì vậy, 仁 không chỉ là cảm xúc thương người, mà là chuẩn tắc dẫn dắt hành vi.
8. Câu ví dụ
- 儒教では仁が最高の徳とされる。
Trong Nho giáo, nhân được coi là đức hạnh cao nhất.
- 彼は仁を重んじる人だ。
Anh ấy là người coi trọng lòng nhân ái.
- 仁義を通すことが大切だ。
Điều quan trọng là giữ trọn nhân nghĩa.
- 王は仁政を敷いて民に慕われた。
Nhà vua thi hành chính trị nhân đức nên được dân kính mến.
- 医は仁術とも言われる。
Y học còn được gọi là nhân thuật.
- 母の愛は仁愛そのものだ。
Tình mẹ chính là lòng nhân ái.
- 仁の心で人に接しなさい。
Hãy đối đãi với người khác bằng tấm lòng nhân.
- 彼の言葉には仁が感じられる。
Lời nói của anh ấy toát lên lòng nhân ái.
- 仁を欠いた政策は支持されない。
Chính sách thiếu nhân sẽ không được ủng hộ.
- 学問の目的は仁に至ることだと説く学者もいる。
Có học giả cho rằng mục đích của học vấn là đạt đến đức nhân.