Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ユマニテ
🔊
Danh từ chung
nhân loại
Từ liên quan đến ユマニテ
ヒューマニティ
nhân loại
ヒューマニティー
nhân loại
人情
にんじょう
nhân tính; lòng tốt
人情味
にんじょうみ
sự quan tâm đến con người
人間味
にんげんみ
lòng tốt của con người; điểm yếu của con người
人間性
にんげんせい
bản chất con người
仁
じん
nhân từ; lòng nhân ái; nhân đạo; từ thiện
仁心
じんしん
nhân từ; nhân đạo
仁愛
じんあい
nhân từ; từ thiện; tình yêu
情味
じょうみ
sự quyến rũ; sức hấp dẫn; nhân văn
Xem thêm