Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人付
[Nhân Phó]
ひとづき
🔊
Danh từ chung
danh tiếng
Hán tự
人
Nhân
người
付
Phó
dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Từ liên quan đến 人付
交わり
まじわり
quen biết; quan hệ; giao lưu
交際
こうさい
giao tiếp; tình bạn; quan hệ; xã hội; quen biết
人付き合い
ひとづきあい
tính cách xã hội
人付合い
ひとづきあい
tính cách xã hội
付き合い
つきあい
giao thiệp; xã giao
往き交い
ゆきかい
đi lại; giao thông
往き来
ゆきき
đi lại; giữ liên lạc; thăm nhau
往来
おうらい
đi lại; giao thông
接触
せっしょく
tiếp xúc; chạm
社交
しゃこう
giao tiếp xã hội
行き交い
ゆきかい
đi lại; giao thông
行き来
ゆきき
đi lại; giữ liên lạc; thăm nhau
行交い
ゆきかい
đi lại; giao thông
Xem thêm