交遊
[Giao Du]
交游 [Giao Du]
交游 [Giao Du]
こうゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tình bạn; tình bạn bè; tình đồng chí