Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
亡状
[Vong Trạng]
ぼうじょう
🔊
Danh từ chung
bất lịch sự; vô pháp
Hán tự
亡
Vong
đã qua đời; quá cố; sắp chết; diệt vong
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Từ liên quan đến 亡状
不作法
ぶさほう
thô lỗ; bất lịch sự
不行儀
ふぎょうぎ
cư xử xấu; thô lỗ
不躾
ぶしつけ
vô lễ; thô lỗ
非礼
ひれい
bất lịch sự
不仕付け
ぶしつけ
vô lễ; thô lỗ
不埒
ふらち
vô pháp; quá đáng
不埓
ふらち
vô pháp; quá đáng
伝法
でんぼう
giảng dạy Phật giáo; người thô lỗ
失敬
しっけい
thô lỗ; bất lịch sự; thiếu tôn trọng; xấc xược
失礼
しつれい
bất lịch sự; thô lỗ
慮外
りょがい
bất ngờ; không lường trước
推参
すいさん
thăm không báo trước; sự thô lỗ
烏滸の沙汰
おこのさた
ngu ngốc; vô lý; tự phụ; xấc xược
無作法
ぶさほう
thô lỗ; bất lịch sự
無礼
ぶれい
thô lỗ; bất lịch sự
Xem thêm