互角
[Hỗ Giác]
牛角 [Ngưu Giác]
互格 [Hỗ Cách]
牛角 [Ngưu Giác]
互格 [Hỗ Cách]
ごかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
ngang tài; ngang sức
JP: 私と互角で渡り合える女の子でなければだめだ。
VI: Cô gái không thể sánh ngang với tôi thì không được.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らは英語の知識の点では互角だ。
Họ ngang nhau về kiến thức tiếng Anh.
彼らはフランス語の知識の点では互角だ。
Họ ngang nhau về kiến thức tiếng Pháp.
兄弟の学業成績はほとんど互角だった。
Thành tích học tập của các anh em gần như ngang nhau.
どちらが勝ってもおかしくない。両チームとも実力はほぼ互角だからね。
Không lạ nếu bên nào thắng, vì cả hai đội đều ngang tài ngang sức.