1. Thông tin cơ bản
- Từ: 互角
- Cách đọc: ごかく
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi な(互角だ/互角の/互角に)
- Sắc thái: Trung tính – hay dùng trong thể thao, thi đấu, tranh luận, thương thảo
- Khái quát: Trạng thái hai bên **ngang tài ngang sức**, không bên nào vượt trội rõ rệt
2. Ý nghĩa chính
互角 diễn tả mức độ hay sức mạnh của hai bên là **tương đương**, kết quả trận đấu hoặc thế trận là **cân bằng**. Thường dùng trong các cụm như 「互角の勝負」「互角に戦う」「互角の相手」.
3. Phân biệt
- 対等: Nhấn mạnh sự bình đẳng về địa vị/quyền lợi trong mối quan hệ. 互角 tập trung vào so sánh “thực lực” trong tình huống đối đầu.
- 同等: “Cùng cấp bậc/loại”, thiên về tính chất/phân loại. 互角 là “ngang sức khi thi đấu/so tài”.
- 五分五分: Khẩu ngữ “năm ăn năm thua/50-50”. Sắc thái nhẹ, mang tính dự đoán. 互角 thiên về thực tế thể hiện trên sân.
- 引き分け: “Hòa”. Kết quả cuối cùng. 互角 mô tả thế cục, chưa chắc dẫn tới hòa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 互角だ/互角のN/互角にV(戦う・渡り合う・競う)
- Collocation: 互角の勝負・互角の戦い・互角の展開・互角の相手・互角に持ち込む
- Phó từ đi kèm: ほぼ互角・完全に互角・まずまず互角
- Lưu ý: Không dùng cho lượng số học (tiền, số lượng) thuần túy; dùng khi nói về **năng lực, thực lực, thế trận**.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 対等 |
Đồng nghĩa gần |
Bình đẳng |
Thiên về quan hệ/địa vị, pháp lý |
| 同等 |
Liên quan |
Tương đương (cấp/bậc) |
Phân loại/tiêu chuẩn giống nhau |
| 五分五分 |
Đồng nghĩa khẩu ngữ |
Năm ăn năm thua |
Sắc thái dự đoán, nhẹ nhàng |
| 引き分け |
Liên quan |
Hòa |
Kết quả sau cùng, không phải thế cục |
| 優勢 |
Đối nghĩa |
Thế thượng phong |
Một bên trội hơn rõ |
| 劣勢 |
Đối nghĩa |
Thế bất lợi |
Một bên yếu thế |
| 有利/不利 |
Đối nghĩa liên quan |
Có lợi/không lợi |
Góc nhìn lợi thế |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 互: “lẫn nhau”; On: ご; Kun: たが-い(互い)
- 角: “góc; sừng”; On: かく; Kun: かど/つの
- Hàm ý: Hai bên như “hai chiếc sừng” đối chọi, **không bên nào nhường** → thế trận ngang ngửa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
互角 thường xuất hiện trong bình luận thể thao, cờ vây, đấu vật, tranh luận học thuật hay đàm phán kinh doanh. Cụm 「互角に持ち込む」 gợi ý chiến lược kéo thế trận về cân bằng trước khi tìm cơ hội bứt phá. Tránh lạm dụng từ này cho những so sánh thuần số lượng; hãy dùng khi có ý “so tài, đối đầu, tranh phong”.
8. Câu ví dụ
- 両校は試合開始直後から互角の攻防を見せた。
Ngay từ khi trận đấu bắt đầu, hai trường đã trình diễn thế công thủ ngang ngửa.
- 今日はエース不在ながら、なんとか互角に戦えた。
Dù thiếu vắng chủ lực hôm nay, chúng tôi vẫn chiến đấu được ở mức ngang sức.
- この分野では彼と互角に渡り合える人は少ない。
Trong lĩnh vực này, ít người có thể đối đầu ngang cơ với anh ấy.
- 序盤は互角だったが、終盤で差がついた。
Đầu trận thì ngang sức, nhưng cuối trận đã tạo ra cách biệt.
- 彼女はランキング上位選手とも互角の勝負をする。
Cô ấy đấu ngang tài với cả các vận động viên xếp hạng cao.
- 我が社は価格では不利だが、品質なら互角だ。
Công ty tôi bất lợi về giá, nhưng về chất lượng thì ngang bằng.
- 粘り強く守って互角の展開に持ち込んだ。
Phòng thủ bền bỉ đã kéo thế trận về mức ngang ngửa.
- 二人の実力はほぼ互角と言える。
Có thể nói thực lực của hai người gần như ngang nhau.
- 新人ながら、ベテランと互角に議論する。
Dù là người mới, anh ấy tranh luận ngang cơ với người kỳ cựu.
- このカードはどちらも互角、見応えがある。
Cặp đấu này hai bên ngang sức, rất đáng xem.