二度
[Nhị Độ]
2度 [Độ]
2度 [Độ]
にど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
hai lần
JP: 1度や2度の失敗はだれにでもある。
VI: Ai cũng có lúc thất bại một hoặc hai lần.
Danh từ chung
hai độ
JP: フロントローラーのスラスト角は2度、多分レース時にはもう少し角度を強める予定です。
VI: Góc đẩy của bánh xe trước là 2 độ, có thể sẽ tăng góc này thêm một chút trong cuộc đua.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
二度確認しました。
Tôi đã kiểm tra lại hai lần.
二度寝ができなかったよ。
Tôi không thể ngủ nướng được.
好機は二度訪れない。
Cơ hội tốt không đến hai lần.
二度あることは三度ある。
Có một lần thì sẽ có lần thứ hai.
二度聞いて一度物言え。
Nghe hai lần, nói một lần.
二度寝しないのっ!
Tôi sẽ không ngủ nướng đâu!
トムは二度それをやった。
Tom đã làm điều đó hai lần.
二度寝ほど気持ち良いものはない。
Không có gì sướng bằng ngủ nướng.
2度とあんなことをするな。
Đừng bao giờ làm những chuyện như thế nữa.
ベルを2度押しなさい。
Hãy bấm chuông hai lần.