Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
事理
[Sự Lý]
じり
🔊
Danh từ chung
lý do; sự hợp lý
Hán tự
事
Sự
sự việc; lý do
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Từ liên quan đến 事理
センス
gu (về thời trang, âm nhạc, v.v.); cảm giác (như hài hước); tài năng
勘
かん
trực giác; giác quan thứ sáu
察知
さっち
cảm nhận; suy luận; thu thập; nhận ra; nhận thức
念
ねん
ý tưởng; suy nghĩ
意味
いみ
ý nghĩa
感性
かんせい
nhạy cảm
感覚
かんかく
cảm giác; cảm nhận
検出
けんしゅつ
phát hiện; cảm biến
観念
かんねん
ý tưởng; khái niệm; quan niệm
訳
わけ
lý do; nguyên nhân
Xem thêm