事故 [Sự Cố]

じこ
ことゆえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

tai nạn

JP: その事故じこについてかれ質問しつもんした。

VI: Tôi đã hỏi anh ấy về vụ tai nạn.

Danh từ chung

hoàn cảnh; lý do

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

事故じこがあった。
Đã xảy ra một tai nạn.
事故じこにあいました。
Tôi đã gặp tai nạn.
人生じんせい事故じこはつきもの。
Tai nạn là một phần của cuộc sống.
事故じこはかくしてこった。
Và thế là tai nạn đã xảy ra.
事故じこ原因げんいん不明ふめいだ。
Nguyên nhân của vụ tai nạn là không rõ.
交通こうつう事故じこがおきました。
Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông.
交差点こうさてん事故じこがあった。
Đã xảy ra tai nạn ở ngã tư.
事故じこしたんだって?
Bạn bị tai nạn à?
交通こうつう事故じこがありました。
Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông.
事故じここしかねませんよ。
Cẩn thận kẻo gây ra tai nạn đấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 事故

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 事故
  • Cách đọc: じこ
  • Loại từ: danh từ (名詞)
  • Nghĩa Hán – Việt: sự cố, tai nạn
  • Mức độ JLPT (tham khảo): N3
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong tin tức, giao thông, doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

事故 là “sự việc bất ngờ, ngoài ý muốn” dẫn đến thiệt hại về người hoặc vật chất. Thường mang sắc thái tiêu cực, không có chủ ý.

  • Tai nạn giao thông: 交通事故 (こうつうじこ)
  • Sự cố liên quan đến con người: 人身事故 (じんしんじこ)
  • Tai nạn lao động: 労災事故 (ろうさいじこ)
  • Sự cố máy móc/sản xuất: 機械の事故, 製造事故
  • Khác: 重大事故 (tai nạn nghiêm trọng), 事故物件 (bất động sản từng có sự cố tử vong)

Các động từ đi kèm điển hình: 事故に遭う (gặp tai nạn), 事故を起こす (gây tai nạn), 事故が発生する (xảy ra tai nạn).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 事故 vs 事件(じけん): 事故 là tai nạn không cố ý; 事件 là “vụ việc” thường có yếu tố chủ ý/tội phạm và tính chất thời sự (ví dụ: 強盗事件 – vụ cướp).
  • 事故 vs 故障(こしょう): 故障 là hỏng hóc của máy móc, thiết bị. Nếu hỏng hóc gây thiệt hại thì có thể trở thành 事故.
  • 事故 vs トラブル: トラブル là rắc rối nói chung (kỹ thuật, con người), mức độ nhẹ–nặng tùy ngữ cảnh; 事故 thiên về “tai nạn/sự cố” có thiệt hại rõ rệt.
  • アクシデント: Từ mượn đồng nghĩa gần với 事故, sắc thái khẩu ngữ/ngoại lai hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu kết hợp thường gặp:
    • 事故に遭う: gặp tai nạn
    • 事故を起こす: gây tai nạn
    • 事故が起きる/発生する: xảy ra tai nạn
    • 事故の原因/再発防止: nguyên nhân tai nạn / phòng ngừa tái diễn
    • 事故で〜: “vì tai nạn mà …” (ví dụ: 事故で電車が遅れる)
    • 〜により/によって(正式): do, bởi (phong cách trang trọng trong thông báo/tin tức)
  • Ngữ cảnh:
    • Tin tức/giao thông: Thông báo đường sắt, truyền hình, báo mạng.
    • Doanh nghiệp/an toàn lao động: 事故報告書 (báo cáo tai nạn), 事故対応 (xử lý sự cố), 事故防止 (phòng ngừa).
    • Bảo hiểm: 事故証明, 事故相手, 過失割合 (tỷ lệ lỗi).
  • Lưu ý: Không nói “事故する”. Dùng 事故に遭う hoặc 事故を起こす tùy là nạn nhân hay người gây ra.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại Nghĩa ngắn Ghi chú
事故 じこ Danh từ Tai nạn, sự cố Trung tâm mục này
事件 じけん Danh từ Vụ việc, án Thường có chủ ý/tính hình sự
故障 こしょう Danh từ Hỏng hóc Máy móc thiết bị
トラブル とらぶる Danh từ Rắc rối Rộng, không nhất thiết có thiệt hại
アクシデント あくしでんと Danh từ Tai nạn Vay mượn, sắc thái nhẹ/ngoại lai
災害 さいがい Danh từ Thiên tai/thảm họa Quy mô lớn hơn 事故
無事故 むじこ Danh từ Không tai nạn Đối nghĩa theo tình trạng
無事 ぶじ Tính từ-na Bình an, vô sự Trạng thái an toàn
安全 あんぜん Danh từ/Na An toàn Khái niệm đối lập

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (じ/こと): nghĩa “sự việc, chuyện”. Ví dụ: 仕事 (công việc), 事情 (tình hình), 事件 (vụ việc).
  • (こ/ゆえ): nghĩa “cố, nguyên do, vì…”. Ví dụ: 故意 (cố ý), 故障 (hỏng hóc), 故郷 (cố hương).
  • Kết hợp: 事故 = “sự việc do một nguyên do bất ngờ” → nghĩa hiện đại là “sự cố, tai nạn”.
  • Gợi nhớ: 事 (việc) + 故 (nguyên do) → việc phát sinh do nguyên do ngoài ý muốn = 事故.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, bạn sẽ thường gặp các cụm như 人身事故で運転見合わせ (tạm dừng chạy tàu do tai nạn liên quan đến người) hay 事故の影響で (do ảnh hưởng của tai nạn). Trong văn bản chính thức, người Nhật hay dùng 〜により/〜によって để nêu nguyên nhân: 事故により通行止め. Một lỗi học viên hay mắc là dùng “事故する”; hãy chọn 事故に遭う (bạn là nạn nhân) hoặc 事故を起こす (bạn gây ra). Ngoài ra, với ngữ cảnh doanh nghiệp, các cặp từ 原因究明 (làm rõ nguyên nhân), 再発防止 (ngăn tái diễn) đi rất sát với 事故.

8. Câu ví dụ

  • 昨日、彼は交通事故に遭って、幸い軽いけがで済んだ。
    Hôm qua anh ấy gặp tai nạn giao thông, may mắn là chỉ bị thương nhẹ.
  • 居眠り運転で事故を起こした運転手が逮捕された。
    Tài xế gây tai nạn do ngủ gật khi lái xe đã bị bắt.
  • 事故の原因を徹底的に調査する必要がある。
    Cần điều tra triệt để nguyên nhân của vụ tai nạn.
  • 事故で電車が遅れています。
    Tàu đang bị trễ do tai nạn.
  • 人身事故の影響により、運転を見合わせています。
    Do ảnh hưởng của tai nạn liên quan đến người, tạm ngừng vận hành.
  • 事故防止のため、必ずヘルメットを着用してください。
    Để phòng ngừa tai nạn, hãy luôn đội mũ bảo hộ.
  • これまで無事故で運転してきた。
    Đến nay tôi đã lái xe mà không xảy ra tai nạn.
  • 小さなミスが大きな事故につながることもある。
    Một lỗi nhỏ cũng có thể dẫn đến tai nạn lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 事故 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?