乗合船 [Thừa Hợp Thuyền]

乗り合い船 [Thừa Hợp Thuyền]

乗合い船 [Thừa Hợp Thuyền]

のりあいぶね
のりあいせん

Danh từ chung

phà; tàu chở khách

Danh từ chung

📝 đặc biệt là のりあいせん

tàu đánh cá chung

Hán tự

Từ liên quan đến 乗合船