1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中継ぎ
- Cách đọc: なかつぎ
- Loại từ: Danh từ (có thể dùng như động từ: 中継ぎする trong khẩu ngữ)
- Khái quát: vai trò/người/vật “nối giữa” tạm thời; trong bóng chày: pitcher trung gian (relief pitcher, set-up).
2. Ý nghĩa chính
1) Bóng chày: 投手の役割「中継ぎ投手」 – ném thay sau người mở màn (先発) để “giữ trận” cho đến khi closers vào.
2) Nối tạm thời/giải pháp lấp chỗ trống: người/vật thay thế trong thời gian ngắn để nối công việc, dòng vận hành, hay giao thông (vd. 中継ぎバス).
3) Điểm/trạm trung chuyển trong logistics, thi công: 中継ぎ地点, 中継ぎ工事.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 中継(ちゅうけい): “truyền hình trực tiếp/tiếp sóng; relay” – khác với 中継ぎ (vai trò nối tạm thời).
- 乗り継ぎ(のりつぎ): chuyển tuyến/chuyển chuyến (tàu, máy bay). Ý nghĩa khác.
- リリーフ: vay mượn (relief), gần nghĩa với 中継ぎ trong bóng chày, nhưng リリーフ bao quát cả “抑え” tùy ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bóng chày: 「中継ぎ投手として登板する/中継ぎでつなぐ」.
- Công việc/vận hành: 「中継ぎ要員」「中継ぎ役を務める」.
- Giao thông/thi công: 「中継ぎバスを走らせる」「配管の中継ぎ工事」.
- Sắc thái: nhấn mạnh vai trò “giữ nhịp, nối mạch” trong giai đoạn giữa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中継ぎ投手 | Liên quan | pitcher trung gian | Thuật ngữ bóng chày. |
| リリーフ | Đồng nghĩa gần | pitcher cứu nguy/thay thế | Katakana, thể thao. |
| つなぎ役 | Gần nghĩa | vai trò nối tiếp | Khẩu ngữ/công việc. |
| 代替 | Liên quan | thay thế | Trang trọng/kỹ thuật. |
| 先発 | Đối chiếu | pitcher mở màn | Không đối nghĩa trực tiếp nhưng khác vai. |
| 抑え | Đối chiếu | closer (chốt hạ) | Vai sau 中継ぎ. |
| 中継 | Dễ nhầm | tiếp sóng/truyền hình | Khác nghĩa. |
| 乗り継ぎ | Dễ nhầm | chuyển tuyến | Giao thông hành khách. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
中 (giữa) + 継ぎ (danh hóa của 継ぐ: nối/tiếp) → 中継ぎ: “phần nối ở giữa”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nghe đến 中継ぎ đa số người Nhật liên tưởng ngay bóng chày. Ở ngoài thể thao, từ này gợi cảm giác “giải pháp lấp chỗ trống” – không phải là đích đến cuối cùng mà là để duy trì dòng chảy. Khi đọc tin giao thông 「中継ぎバス」 nghĩa là có xe buýt vận hành tạm để nối đoạn bị gián đoạn.
8. Câu ví dụ
- 彼は中継ぎとして七回に登板した。
Anh ấy vào ném ở hiệp bảy với vai trò pitcher trung gian.
- 先発が早々に降板し、中継ぎ陣の踏ん張りが鍵となった。
Người ném mở màn rời sân sớm, dàn trung gian trở thành chìa khóa.
- ダイヤ乱れのため、駅間を結ぶ中継ぎバスが運行される。
Do rối loạn lịch, xe buýt trung chuyển sẽ nối giữa các ga.
- プロジェクトが止まらないよう、私が中継ぎ役を務めます。
Tôi sẽ làm vai nối tạm để dự án không bị ngưng.
- 故障箇所は中継ぎ工事で一時対応した。
Chỗ hỏng đã được xử lý tạm bằng công trình nối.
- 今日は中継ぎで三人目の投手が出てきた。
Hôm nay pitcher thứ ba vào theo vai trò trung gian.
- 本契約までの中継ぎとして短期契約を結ぶ。
Ký hợp đồng ngắn hạn như một giải pháp nối đến khi có hợp đồng chính.
- 欠員の中継ぎにアルバイトを配置した。
Bố trí part-time để lấp chỗ trống tạm thời.
- 渋滞区間は船での中継ぎ輸送に切り替える。
Đoạn ùn tắc chuyển sang vận chuyển nối bằng đường thủy.
- リードを保つため、五回から中継ぎを投入した。
Để giữ lợi thế, tung pitcher trung gian từ hiệp năm.