中継ぎ
[Trung Kế]
中次ぎ [Trung Thứ]
中継 [Trung Kế]
中次 [Trung Thứ]
中次ぎ [Trung Thứ]
中継 [Trung Kế]
中次 [Trung Thứ]
なかつぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nối; khớp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
trung gian
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tiếp sức
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
⚠️Từ viết tắt
người ném bóng trung gian
🔗 中継ぎ投手
Danh từ chung
vật hình cột có khớp ở giữa
Danh từ chung
hộp trà có nắp cùng kích thước với thân