Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
並べ方
[Tịnh Phương]
ならべかた
🔊
Danh từ chung
cách sắp xếp
Hán tự
並
Tịnh
hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng
方
Phương
hướng; người; lựa chọn
Từ liên quan đến 並べ方
並列
へいれつ
xếp hàng
分別
ふんべつ
sự thận trọng
分類
ぶんるい
phân loại
布局
ふきょく
thành phần; cấu tạo
布置
ふち
sắp xếp; nhóm
排列
はいれつ
sắp xếp; đặt hàng; sắp xếp thứ tự; xếp hàng; bố trí
整理
せいり
sắp xếp; tổ chức
整頓
せいとん
ngăn nắp; sắp xếp gọn gàng
次序
じじょ
thứ tự; hệ thống
組み入れ
くみいれ
kết hợp
編曲
へんきょく
hòa âm
部分け
ぶわけ
phân loại
配列
はいれつ
sắp xếp; đặt hàng; sắp xếp thứ tự; xếp hàng; bố trí
配置
はいち
bố trí (tài nguyên); triển khai; đóng quân; đăng bài; sắp xếp; cấu hình; bố cục
Xem thêm