不評 [Bất Bình]
ふひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tai tiếng

JP: 国会こっかい多分たぶんこの不評ふひょう法律ほうりつ改正かいせいするだろう。

VI: Có lẽ quốc hội sẽ sửa đổi luật không được lòng dân này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この商品しょうひん不評ふひょうなんだ。
Sản phẩm này không được đánh giá cao.
展示てんじかいであの作品さくひんのみ不評ふひょうだった。
Tác phẩm đó là cái duy nhất không được đánh giá cao tại triển lãm.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Bình đánh giá; phê bình; bình luận

Từ liên quan đến 不評