一角
[Nhất Giác]
いっかく
イッカク
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
góc; phần
JP: 選挙の結果その党は政権の一角を占めた。
VI: Kết quả bầu cử đã khiến đảng đó chiếm một góc quyền lực trong chính phủ.
Danh từ chung
một sừng
Danh từ chung
trụ cột; thành viên
Danh từ chung
Lĩnh vực: đua ngựa
góc đầu tiên
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cá kỳ lân biển