一芝居 [Nhất Chi Cư]
ひとしばい

Danh từ chung

mánh khóe; hành động

JP: かれきみのためにいち芝居しばいっているんだよ。

VI: Anh ấy đang diễn một màn kịch vì em đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ロンドンではすくなくともしゅう1度いちど芝居しばいったものです。
Khi ở London, ít nhất một lần một tuần tôi đều đi xem kịch.

Hán tự

Nhất một
Chi cỏ
cư trú

Từ liên quan đến 一芝居