一緒 [Nhất Tự]
いっしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

📝 thường dùng như trạng từ là 〜に

cùng nhau

JP: 「ご一緒いっしょしてもいいですか」「もちろんです」

VI: "Tôi có thể đi cùng bạn được không?" "Tất nhiên là được."

Danh từ chung

một khối; một hỗn hợp

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

giống nhau; đồng nhất

Danh từ chung

📝 thường dùng như trạng từ là 〜に

cùng lúc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一緒いっしょかない?
Bạn có muốn đi cùng không?
一緒いっしょるの?
Bạn sẽ đi cùng không?
一緒いっしょたい?
Bạn có muốn đi cùng không?
一緒いっしょきます。
Tôi sẽ đi cùng.
一緒いっしょきたいな。
Tôi muốn đi cùng bạn.
一緒いっしょにはかなかったよ。
Tôi không đi cùng.
一緒いっしょきますよ。
Tôi sẽ đi cùng bạn.
一緒いっしょて。
Đến cùng tôi.
一緒いっしょかんがえよう。
Hãy cùng suy nghĩ về điều này.
一緒いっしょうたおう。
Hãy hát cùng nhau.

Hán tự

Nhất một
Tự dây; khởi đầu

Từ liên quan đến 一緒