一派
[Nhất Phái]
いっぱ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
một trường phái; một giáo phái
JP: 小説の新しい一派が起こった。
VI: Một trường phái tiểu thuyết mới đã ra đời.
Danh từ chung
một đảng; một phe; một nhóm