Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一札
[Nhất Trát]
いっさつ
🔊
Danh từ chung
tài liệu; khế ước
Hán tự
一
Nhất
một
札
Trát
thẻ; tiền giấy
Từ liên quan đến 一札
ドキュメント
tài liệu
文書
ぶんしょ
tài liệu
方策
ほうさく
kế hoạch; chính sách
書
ふみ
thư
書きもの
かきもの
bài viết
書き物
かきもの
bài viết
書付
かきつけ
giấy tờ
書付け
かきつけ
giấy tờ
書札
しょさつ
thư
記
き
ghi chép; lịch sử
Xem thêm