1年生 [Niên Sinh]
一年生 [Nhất Niên Sinh]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
học sinh năm nhất; học sinh năm đầu
JP: わたしは去年一年生でした。
VI: Năm ngoái tôi là sinh viên năm nhất.
Danh từ chung
người mới bắt đầu; người mới; người mới đến; người đã ở trong vai trò chưa đầy một năm
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Thực vật học
hàng năm
JP: なぜ一種の植物が一年生の草本になったり、多年生の木本になったりするのでしょうか。
VI: Tại sao một loại thực vật lại có thể là cỏ một năm tuổi hoặc cây lâu năm?
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thực vật học
⚠️Từ viết tắt
cây hàng năm
🔗 一年生植物