レンジ
Danh từ chung
bếp; bếp lò; bếp nấu
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
lò vi sóng
🔗 電子レンジ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
レンジ使える?
Lò vi sóng có dùng được không?
レンジに入れて。
Cho vào lò vi sóng đi.
電子レンジ使える?
Lò vi sóng có dùng được không?
レンジはないんです。
Tôi không có lò vi sóng.
そろそろレンジも買い替え時期ね。
Cũng đã đến lúc phải mua lò vi sóng mới rồi.
レンジはほとんど毎日使ってます。
Tôi dùng lò vi sóng gần như mỗi ngày.
電子レンジは持ってないの。
Tôi không có lò vi sóng.
これを電子レンジに入れて下さい。
Hãy cho cái này vào lò vi sóng.
30秒、レンジでチンして。
Hâm nóng trong lò vi sóng 30 giây.
電子レンジはあっという間に食べ物を温める。
Lò vi sóng làm nóng thức ăn trong nháy mắt.