[Diêu]
[Táo]
[Răn]
かま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

lò; lò nung

Hán tự

Diêu lò nung
Táo bếp lò
Răn bếp; lò; lò sưởi

Từ liên quan đến 窯